PO là gì trong xuất nhập khẩu? Đây là một trong những thuật ngữ quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho nhiều doanh nghiệp mới tham gia thương mại quốc tế. PO, viết tắt của Purchase Order (Đơn đặt hàng), không chỉ là chứng từ giao dịch thông thường mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo quyền lợi của cả người mua và người bán. Hiểu đúng về PO sẽ giúp doanh nghiệp quản lý giao dịch hiệu quả, hạn chế rủi ro và tối ưu quy trình xuất nhập khẩu.
PO là gì trong xuất nhập khẩu?
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, PO (Purchase Order) là đơn đặt hàng do bên mua phát hành và gửi cho bên bán, yêu cầu cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ theo các điều kiện đã nêu rõ. Một PO hợp lệ thường thể hiện đầy đủ thông tin như: loại hàng, số lượng, đơn giá, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán.
Điểm quan trọng là khi PO được cả hai bên ký xác nhận, nó có giá trị pháp lý như một hợp đồng mua bán, trở thành căn cứ ràng buộc quyền lợi và nghĩa vụ giữa người mua và người bán.
>> Xem thêm: POD là gì trong xuất nhập khẩu? So sánh sự khác biệt với POL

Nội dung cơ bản của một PO
Một Purchase Order (PO) tiêu chuẩn trong xuất nhập khẩu thường bao gồm những thông tin chính sau:
- Thông tin người mua và người bán: tên công ty, địa chỉ, số điện thoại, email.
- Mã số PO: số tham chiếu duy nhất cho đơn hàng.
- Thông tin chi tiết hàng hóa/dịch vụ: tên hàng, mã hàng, mô tả.
- Số lượng và đơn giá: thể hiện rõ ràng từng mặt hàng.
- Tổng giá trị đơn hàng: được tính dựa trên số lượng và đơn giá.
- Điều kiện giao hàng: Incoterms, cảng xếp hàng (POL), cảng dỡ hàng (POD).
- Thời gian giao hàng: thời hạn mà người bán cần hoàn thành việc giao hàng.
- Phương thức thanh toán: chuyển khoản, L/C, hoặc các hình thức khác.
- Chữ ký, con dấu của hai bên: xác nhận tính pháp lý của đơn đặt hàng.
Ví dụ minh họa mẫu PO
Thông tin | Chi tiết |
Người mua (Buyer) | Công ty ABC, Hà Nội, Việt Nam |
Người bán (Seller) | XYZ Trading Co., Thượng Hải, Trung Quốc |
Số PO | PO2025-001 |
Hàng hóa | 1. Áo sơ mi nam (Mã: SH01)2. Quần jeans nữ (Mã: JN05) |
Số lượng | 500 cái300 cái |
Đơn giá | 5 USD/cái10 USD/cái |
Tổng giá trị | 5 × 500 + 10 × 300 = 6,500 USD |
Điều kiện giao hàng | FOB – Shanghai Port |
Thời gian giao hàng | Trước ngày 30/09/2025 |
Thanh toán | L/C trả ngay |
Xác nhận | Đại diện người mua & người bán ký, đóng dấu |
>> Xem thêm: Forwarder trong xuất nhập khẩu là gì? Tìm hiểu chi tiết
Vai trò của PO trong xuất nhập khẩu
Trong hoạt động thương mại quốc tế, Purchase Order (PO) không chỉ đơn thuần là đơn đặt hàng mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng đối với cả người mua và người bán:
- Xác nhận giao dịch: PO là bằng chứng rõ ràng về việc hai bên đã thống nhất về loại hàng, số lượng, đơn giá và các điều kiện liên quan.
- Cơ sở pháp lý: Khi được ký kết, PO có giá trị pháp lý như một hợp đồng, bảo vệ quyền lợi của cả bên mua và bên bán trong trường hợp phát sinh tranh chấp.
- Quản lý tài chính:
- Bên mua dùng PO để theo dõi công nợ phải trả.
- Bên bán dựa vào PO để lên kế hoạch sản xuất, xuất hàng và yêu cầu thanh toán.
- Hỗ trợ thủ tục hải quan: PO là một trong những chứng từ được sử dụng để khai báo và làm thủ tục nhập khẩu khi hóa đơn thương mại (Commercial Invoice – CI) chưa phát hành.
- Tối ưu quy trình kinh doanh: Giúp hai bên hạn chế sai sót trong giao dịch, đồng thời tạo sự minh bạch và chuyên nghiệp.

Phân biệt PO với các chứng từ khác
Trong xuất nhập khẩu, PO thường bị nhầm lẫn với một số chứng từ như PI (Proforma Invoice), CI (Commercial Invoice) hoặc Sales Contract (SC). Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ ràng:
Chứng từ | Thời điểm phát hành | Giá trị pháp lý | Mục đích chính | Bên phát hành |
PO (Purchase Order) | Trước khi giao dịch chính thức, khi người mua muốn đặt hàng | Có giá trị như hợp đồng sau khi được chấp thuận | Xác nhận đơn đặt hàng và điều kiện giao dịch | Người mua |
PI (Proforma Invoice) | Trước PO hoặc SC, khi người bán báo giá sơ bộ | Không có giá trị pháp lý để thanh toán | Cung cấp thông tin báo giá, điều kiện giao hàng ban đầu | Người bán |
CI (Commercial Invoice) | Sau khi hàng được giao/chuẩn bị xuất khẩu | Có giá trị pháp lý để thanh toán | Yêu cầu thanh toán và làm thủ tục hải quan | Người bán |
SC (Sales Contract) | Sau khi hai bên đàm phán và thống nhất | Có giá trị pháp lý ràng buộc | Hợp đồng mua bán hàng hóa chi tiết | Cả hai bên mua – bán |
Như vậy, PO là bước khởi đầu để cam kết mua hàng, trong khi PI chỉ là báo giá, CI là chứng từ thanh toán, còn SC là hợp đồng chi tiết ràng buộc.
Quy trình sử dụng PO trong xuất nhập khẩu
Quy trình một Purchase Order (PO) thường trải qua các bước sau:
- Người mua lập PO
- Xác định nhu cầu hàng hóa/dịch vụ.
- Ghi rõ các thông tin: tên hàng, số lượng, giá, điều kiện giao – thanh toán.
- Gửi PO cho người bán
- PO được chuyển cho nhà cung cấp để xem xét.
- Người bán xác nhận PO
- Nếu đồng ý, người bán sẽ ký hoặc gửi thư xác nhận đơn hàng.
- Đây là bước biến PO thành cam kết pháp lý.
- Thực hiện giao hàng & thanh toán
- Người bán chuẩn bị và giao hàng theo đúng PO.
- Người mua thực hiện thanh toán dựa trên chứng từ hợp lệ (CI, vận đơn, chứng từ hải quan).
- Lưu trữ & đối chiếu
- PO được lưu trong hồ sơ kế toán và logistics.
- Doanh nghiệp sử dụng PO để đối chiếu công nợ và quản lý chi phí.
Như vậy, PO không chỉ là giấy tờ đặt hàng mà còn là cơ sở pháp lý và công cụ quản lý giao dịch quốc tế.

Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ PO là gì trong xuất nhập khẩu cũng như vai trò, nội dung và quy trình sử dụng của Purchase Order. Đây không chỉ là chứng từ đặt hàng mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng, giúp doanh nghiệp quản lý giao dịch, hạn chế rủi ro và đảm bảo tính minh bạch trong thương mại quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp nhập hàng Trung Quốc hay cần tư vấn về vận chuyển Trung – Việt an toàn, tối ưu chi phí, hãy liên hệ ngay với CBay Logistics. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics quốc tế, CBay sẽ giúp doanh nghiệp của bạn đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn thời gian vận chuyển và đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
